1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaft

shaft

/ʃɑ:ft/
Danh từ
  • cán (giáo, mác...), tay cầm
  • càng xe
  • mũi tên (đen & bóng)
  • tia sáng; đường chớp
  • thân (cột, lông chim...) cọng, cuống
  • ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
  • kỹ thuật trục
  • khai thác mỏ hầm, lò
Kinh tế
  • cán
  • cuống
  • thân
  • trụ
  • trục
Kỹ thuật
  • cần
  • giếng
  • giếng (nước)
  • giếng mỏ
  • máng thải rác
  • thân cột
  • thân trụ
  • trục chính
  • trục spinđen
Cơ khí - Công trình
  • càng xe
Xây dựng
  • cọc ống lớn
  • mỏ (hầm)
  • thân cột, trục
Hóa học - Vật liệu
  • trục (truyền)
Điện
  • trục truyền (động)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận