shaft
/ʃɑ:ft/
Danh từ
- cán (giáo, mác...), tay cầm
- càng xe
- mũi tên (đen & bóng)
- tia sáng; đường chớp
- thân (cột, lông chim...) cọng, cuống
- ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
- kỹ thuật trục
- khai thác mỏ hầm, lò
hầm thông gió
Kinh tế
- cán
- cuống
- thân
- trụ
- trục
Kỹ thuật
- cần
- giếng
- giếng (nước)
- giếng mỏ
- máng thải rác
- thân cột
- thân trụ
- trục chính
- trục spinđen
Cơ khí - Công trình
- càng xe
Xây dựng
- cọc ống lớn
- mỏ (hầm)
- thân cột, trục
Hóa học - Vật liệu
- trục (truyền)
Điện
- trục truyền (động)
Chủ đề liên quan
Thảo luận