Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ventilating
ventilating
/"ventileitiɳ/
Danh từ
(như) ventilation
Tính từ
thông gió, thông hơi
Kỹ thuật
sự thông gió
sự thông khí
Xây dựng
hầm thông hơi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận