Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parable
parable
/"pærəbl/
Danh từ
truyện ngụ ngôn
từ cổ
lời nói bí ẩn
từ cổ
tục ngữ
Thành ngữ
to
take
up
one"s
parable
từ cổ
bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận