1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ package

package

/"pækidʤ/
Danh từ
  • gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng
  • sự đóng gói hàng
  • Anh - Mỹ chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình)
  • Anh - Mỹ món
Động từ
  • đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì
  • Anh - Mỹ trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng)
  • Anh - Mỹ kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị
Kinh tế
  • bao bì
  • bao gói
  • bỏ bao
  • bưu kiện
  • đóng gói
  • đóng kiện
  • đóng thùng
  • gói
  • kiện
  • mua trọn
  • phí bao bì
  • sự mua bao
  • thiết kế và làm bao bì
  • trình bày bao bì cho sản phẩm
  • xếp bao bì
  • xếp vào bao bì
Kỹ thuật
  • bộ
  • bộ chương trình
  • bó sợi
  • gói
  • khối
  • ống sợi
  • phí tổn đóng gói
  • sự bao gói
  • sự đóng bánh
  • sự đóng gói
  • sự khoanh vùng
Điện
  • bó (bit nối dữ liệu)
  • chương trình chuyên dụng
  • kiện hàng
Toán - Tin
  • bộ phần mềm
  • bó, gói
Dệt may
  • bọc sợi
  • búp sợi
  • cuộn sợi
  • kiện (hàng sợi)
Xây dựng
  • gói thầu
  • thiết bị đóng gói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận