package
/"pækidʤ/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
- bao bì
- bao gói
- bỏ bao
- bưu kiện
- đóng gói
- đóng kiện
- đóng thùng
- gói
- kiện
- mua trọn
- phí bao bì
- sự mua bao
- thiết kế và làm bao bì
- trình bày bao bì cho sản phẩm
- xếp bao bì
- xếp vào bao bì
Kỹ thuật
- bó
- bộ
- bộ chương trình
- bó sợi
- gói
- khối
- ống sợi
- phí tổn đóng gói
- sự bao gói
- sự đóng bánh
- sự đóng gói
- sự khoanh vùng
Điện
- bó (bit nối dữ liệu)
- chương trình chuyên dụng
- kiện hàng
Toán - Tin
- bộ phần mềm
- bó, gói
Dệt may
- bọc sợi
- búp sợi
- cuộn sợi
- kiện (hàng sợi)
Xây dựng
- gói thầu
- thiết bị đóng gói
Chủ đề liên quan
Thảo luận