1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ override

override

/,ouvə"raid/
Động từ
  • cưỡi ngựa đến kiệt lực
  • cho quân đội tràn qua (đất địch)
  • cho ngựa giày xéo
  • nghĩa bóng giày xéo
  • nghĩa bóng gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn
  • y học gối lên (xương gãy)
Kinh tế
  • suất lũy tiến/phụ trội
  • vi phạm luật, hợp đồng
Kỹ thuật
  • cưỡi qua
  • ghi đè
  • giành quyền
  • hủy bỏ
  • khống chế được
  • làm mất hiệu lực
  • sự giành được quyền
  • sự xoắn quá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận