outstretch
/aut"stetʃ/
Động từ
- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng
the population explosion has outstretched the city:
số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra
- kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá
the population explosion has outstretched the city:
số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra
Thảo luận