1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outstretched

outstretched

/"autstetʃt/
Tính từ
  • kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận