Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outstretched
outstretched
/"autstetʃt/
Tính từ
kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra
outstretched
arms
:
cánh tay duỗi ra
Thảo luận
Thảo luận