Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ordinate
ordinate
/"ɔ:dnit/
Danh từ
điều thông thường, điều bình thường
out
of
the
ordinate
:
khác thường
cơm bữa (ở quán ăn)
xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)
sách lễ
Anh - Mỹ
quán ăn, quán rượu
(the ordinate) chủ giáo, giám mục
Anh - Mỹ
linh mục (ở) nhà tù
toán học
tung độ, đường tung
Thành ngữ
to
be
in
ordinary
hàng hải
quân sự
không hoạt động nữa (tàu chiến...)
physician
in
ordinary
bác sĩ thường nhiệm
Y học
tung độ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Hàng hải
Quân sự
Toán học
Y học
Thảo luận
Thảo luận