1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ordinate

ordinate

/"ɔ:dnit/
Danh từ
  • điều thông thường, điều bình thường
  • cơm bữa (ở quán ăn)
  • xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)
  • sách lễ
  • Anh - Mỹ quán ăn, quán rượu
  • (the ordinate) chủ giáo, giám mục
  • Anh - Mỹ linh mục (ở) nhà tù
Thành ngữ
Y học
  • tung độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận