Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ordeal
ordeal
/"ɔ:di:l/
Danh từ
sự thử thách
to
experience
a
serve
ordeal
:
trải qua một sự thử thách gay go
sử học
cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận