1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opening

opening

/"oupniɳ/
Danh từ
  • khe hở, lỗ
  • sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu
  • những nước đi đầu đánh cờ
  • cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi
  • việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết
  • Anh - Mỹ chỗ rừng thưa
  • điện học radio sự cắt mạch
Tính từ
Kinh tế
  • bước đầu
  • chân khuyết
  • chức vụ còn khuyết
  • giá mở hàng
  • khe hở
  • lỗ
  • lúc mở cửa
  • sự khai mạc
  • sự khai thủy
  • sự mở
  • sự mở đầu
  • sự mổ xẻ
  • việc chưa có người làm
Kỹ thuật
  • cửa sông
  • độ mở
  • hầm lò
  • hốc tường
  • khẩu độ
  • khe
  • khe hở
  • khe mở
  • lỗ
  • lỗ cửa
  • lỗ hổng
  • lỗ tia
  • lỗ tường
  • lối lên đò
  • lối lên lò
  • nhịp
  • nhịp cầu
  • miệng phun
  • mở
  • rãnh
  • sự khai thác
  • sự mở
  • sự mở rộng
  • sự mở vỉa
Điện lạnh
  • chỗ hở
  • chỗ mở
Cơ khí - Công trình
  • công trình khai đào
  • khoang trống trong rừng
  • lỗ mở
Xây dựng
  • công trình khai thác
  • miệng chặt
  • sự khai trương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận