Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ omelette
omelette
/"ɔmlit/ (omelette) /"ɔmlit/
Danh từ
trứng tráng
Thành ngữ
you
cannot
make
am
omelette
without
breaking
eggs
tục ngữ
không xẻ ván sao đóng được thuyền
Chủ đề liên quan
Tục ngữ
Thảo luận
Thảo luận