Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ olive
olive
/"ɔliv/
Danh từ
quả ôliu
gỗ ôliu
màu ôliu
khuy áo hình quả ôliu
thực vật học
cây ôliu
(như) olive-branch
(số nhiều) thịt hầm cuốn
beef
olive
:
bò hầm cuốn
Thành ngữ
crow
(wreath)
of
wild
olive
vòng hoa chiến thắng
Kinh tế
ô liu
quả ô liu
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận