1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ olive

olive

/"ɔliv/
Danh từ
  • quả ôliu
  • gỗ ôliu
  • màu ôliu
  • khuy áo hình quả ôliu
  • thực vật học cây ôliu
  • (như) olive-branch
  • (số nhiều) thịt hầm cuốn
Thành ngữ
Kinh tế
  • ô liu
  • quả ô liu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận