Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obeisance
obeisance
/ou"beisəns/
Danh từ
sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)
lòng tôn kính, sự tôn sùng
to
do
(make,
pay)
obeisance
:
tôn kính, tôn sùng
Thảo luận
Thảo luận