1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obeisance

obeisance

/ou"beisəns/
Danh từ
  • sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)
  • lòng tôn kính, sự tôn sùng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận