Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oat
oat
/out/
Danh từ
thực vật học
yến mạch
thơ ca
sáo bằng cọng yến mạch
Thành ngữ
to
sow
one"s
wild
oats
chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
to
feel
one"s
oat
Anh - Mỹ
tiếng lóng
ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
phởn, tớn lên
Kinh tế
yến mạch
Kỹ thuật
lúa mạch
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thơ ca
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận