Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ noose
noose
/nu:s/
Danh từ
thòng lọng
dây ràng buộc (của việc lập gia đình)
Thành ngữ
to
put
one"s
neck
into
the
noose
đưa cổ vào tròng
Động từ
buộc thòng lọng
bắt bằng dây thòng lọng
Thảo luận
Thảo luận