1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-stop

non-stop

/"nɔ"stɔp/
Tính từ
  • không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng
Danh từ
  • xe chạy suốt (xe lửa, xe buýt)
  • cuộc chạy một mạch
Kỹ thuật
  • không dừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận