1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nominate

nominate

/"nɔmineit/
Động từ
  • chỉ định, chọn, bổ nhiệm
  • giới thiệu, cử
Thành ngữ
  • Nominating Convention
    • Anh - Mỹ hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống
    • gọi tên, đặt tên, mệnh danh
    • từ hiếm định (nơi gặp gỡ, ngày...)
Kinh tế
  • bổ nhiệm (ai vào chức vụ gì)
  • chỉ định
  • đề cử
  • giới thiệu
  • giới thiệu đề cử
Kỹ thuật
  • đề cử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận