1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convention

convention

/kən"venʃn/
Danh từ
  • hội nghị chính trị; sự triệu tập
  • hiệp định
  • sự thoả thuận (thường là ngầm)
  • tục lệ, lệ thường
  • quy ước (của một số trò chơi)
Kinh tế
  • công ước
  • cuộc họp
  • điều ước
  • hiệp định
  • hội nghị
  • khế ước
  • quán lệ
  • tập quán
  • tập tục
  • thỏa ước
Kỹ thuật
  • định chuẩn
  • định ước
  • giao thức
  • hiệp ước
  • ký hiệu quy ước
  • quy ước
Xây dựng
  • sự quy ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận