Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nigger
nigger
/"nigə/
Danh từ
màu nâu sẫm, màu sôcôla (cũng nigger brown)
Thành ngữ
to
work
like
a
nigger
làm việc cực nhọc
Thảo luận
Thảo luận