1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ navigation

navigation

/,nævi"geiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • hàng hàng
  • hàng không
  • hàng vận
  • khoa hàng hải
Kỹ thuật
  • điều hướng
  • ngành hàng hải
  • ngành lái tàu
  • nghề hàng hải
  • môn dẫn đường
  • sự đạo hàng
  • sự định vị
Xây dựng
  • sự bay
Cơ khí - Công trình
  • sự điều hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận