Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inland
inland
/"inlənd/
Danh từ
vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước
Tính từ
ở trong nước, ở sâu trong nước
inland
cities:
những thành thị ở sâu trong nước
nội địa
inland
trade
:
nội thương
Phó từ
ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước
nội địa
Kỹ thuật
nội địa
ở nội địa
vùng đất liền
vùng nội địa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận