1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inland

inland

/"inlənd/
Danh từ
  • vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước
Tính từ
  • ở trong nước, ở sâu trong nước
    • inland cities:

      những thành thị ở sâu trong nước

  • nội địa
Phó từ
  • ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước
  • nội địa
Kỹ thuật
  • nội địa
  • ở nội địa
  • vùng đất liền
  • vùng nội địa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận