nationwide
Tính từ
- khắp cả nước; toàn quốc
to launch a nationwide guerilla:
phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước
anti-government leaflets were diffused nationwide:
truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước
Thảo luận