Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leaflet
leaflet
/"li:flit/
Danh từ
lá non
tờ rách rời, tờ giấy in rời
tờ truyền đơn
thực vật học
lá chét
Kinh tế
tờ bướm quảng cáo
tờ quảng cáo rời
Kỹ thuật
lá mỏng
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận