1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leaflet

leaflet

/"li:flit/
Danh từ
  • lá non
  • tờ rách rời, tờ giấy in rời
  • tờ truyền đơn
  • thực vật học lá chét
Kinh tế
  • tờ bướm quảng cáo
  • tờ quảng cáo rời
Kỹ thuật
  • lá mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận