1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mushroom

mushroom

/"mʌʃrum/
Danh từ
Nội động từ
  • hái nấm
  • bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn)
  • Anh - Mỹ mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm)
Kinh tế
  • nấm
Cơ khí - Công trình
  • có dạng nấm
  • vật hình nấm
Điện lạnh
  • mây hình nấm
Y học
  • tai nấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận