mushroom
/"mʌʃrum/
Danh từ
Nội động từ
- hái nấm
đi hái nấm
- bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn)
- Anh - Mỹ mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm)
Kinh tế
- nấm
Cơ khí - Công trình
- có dạng nấm
- vật hình nấm
Điện lạnh
- mây hình nấm
Y học
- tai nấm
Chủ đề liên quan
Thảo luận