1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ muckle

muckle

/"mikl/ (muckle) /"mʌkl/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đất sét dẻo
  • đất sét mềm
Hóa học - Vật liệu
  • sét mềm
  • sét nóc vỉa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận