Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ muckle
muckle
/"mikl/ (muckle) /"mʌkl/
Danh từ
Scotland
từ cổ
nhiều
Thành ngữ
many
a
little
(pickle)
makes
a
mickle
tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ
Kỹ thuật
đất sét dẻo
đất sét mềm
Hóa học - Vật liệu
sét mềm
sét nóc vỉa
Chủ đề liên quan
Scotland
Từ cổ
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận