Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ minus
minus
/"mainəs/
Danh từ
trừ
7
minus
3
(equal
to)
4:
4 trừ 3 còn 4
thiếu, mất, không còn
số âm
toán học
dấu trừ
Tính từ
trừ
the
minus
sign
:
dấu trừ
âm
minus
charge
:
vật lý
điện tích âm
Kinh tế
dấu trừ
giảm
trừ
Kỹ thuật
âm
dấu trừ
Toán - Tin
đại lượng âm
Chủ đề liên quan
Vật lý
Toán học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận