1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ minus

minus

/"mainəs/
Danh từ
  • trừ
  • thiếu, mất, không còn
Tính từ
Kinh tế
  • dấu trừ
  • giảm
  • trừ
Kỹ thuật
  • âm
  • dấu trừ
Toán - Tin
  • đại lượng âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận