1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ middling

middling

/"midliɳ/
Tính từ
  • trung bình, vừa phải, bậc trung
  • khá khoẻ mạnh
Kinh tế
  • bậc trung
  • cấp hai
  • hạng hai
  • hệ thống nghiền
  • tấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận