Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ middling
middling
/"midliɳ/
Tính từ
trung bình, vừa phải, bậc trung
a
man
of
middling
size
:
một người tầm thước
khá khoẻ mạnh
Kinh tế
bậc trung
cấp hai
hạng hai
hệ thống nghiền
tấm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận