Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mercenary
mercenary
/"mə:sinəri/
Tính từ
làm thuê, làm công
hám lợi, vụ lợi
to
act
from
mercenary
motives
:
hành động vì động cơ vụ lợi
Danh từ
lính đánh thuê; tay sai
Xây dựng
vụ lợi
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận