Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ menace
menace
/menəs/
Danh từ
văn học
mối đe doạ
a
menace
to
world
peace
:
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
Động từ
đe doạ
Chủ đề liên quan
Văn học
Thảo luận
Thảo luận