1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ menace

menace

/menəs/
Danh từ
Động từ
  • đe doạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận