measurement
/"məʤəmənt/
Danh từ
- sự đo lường; phép đo
hệ thống đo lường
- kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)
Kinh tế
- khuôn khổ
- kích thước
- lượng đo được
- phép đo
- sự đo lường
- thể tích
- việc đo lường
Kỹ thuật
- đại lượng đo
- đo
- đo đạc
- hệ đo
- hệ đo lường
- hệ thống đo
- kích thước
- phép đo
- số đo
- sự đo
- sự đo (lường)
- sự đo đạc
- sự đo lường
- sự tính toán
Toán - Tin
- chiều đo
Xây dựng
- đo đếm
Chủ đề liên quan
Thảo luận