1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loosen

loosen

/"lu:sn/
Động từ
  • nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra
  • xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra
  • buông lỏng, nới ra (kỷ luật)
  • y học làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)
Nội động từ
  • lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
Thành ngữ
Kinh tế
  • nở ra (bột nhào)
Kỹ thuật
  • làm tơi
  • làm tơi (đất)
  • làm xốp
  • nới lỏng
Hóa học - Vật liệu
  • làm lỏng
  • làm rời
  • nới ra
Cơ khí - Công trình
  • vặn lỏng
Xây dựng
  • xới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận