loosen
/"lu:sn/
Động từ
Nội động từ
- lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
Kinh tế
- nở ra (bột nhào)
Kỹ thuật
- làm tơi
- làm tơi (đất)
- làm xốp
- nới lỏng
Hóa học - Vật liệu
- làm lỏng
- làm rời
- nới ra
Cơ khí - Công trình
- vặn lỏng
Xây dựng
- xới
Chủ đề liên quan
Thảo luận