Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ legion
legion
/"li:dʤən/
Danh từ
quân đoàn (từ cổ,nghĩa cổ La-mâ, từ ba đến sáu nghìn người)
nhiều, vô số; đoàn, lũ
their
name
is
Legion
:
chúng đông vô số kể
Thành ngữ
the
foreign
legion
đội lính lê dương
Pháp
Legion
of
Honour
Bắc đẩu bội tinh
Pháp
Chủ đề liên quan
Pháp
Thảo luận
Thảo luận