1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leaven

leaven

/"levn/
Danh từ
  • men
  • chất nhuộm vào; chất pha trộn vào
  • nghĩa bóng ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • chất làm nở
  • làm chua
  • lên men
  • men
Thực phẩm
  • bột đầu
  • bột nhào chua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận