Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lard
lard
/lɑ:d/
Danh từ
mỡ lợn
Động từ
nhét mỡ vào thịt để rán
nghĩa bóng
chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)
to
lard
one"s
speech
with
technical
terms
:
chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói
Kinh tế
mỡ (lợn, mỡ rán)
rán mỡ
Hóa học - Vật liệu
mỡ lợn
Thực phẩm
mỡ rán
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận