1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lard

lard

/lɑ:d/
Danh từ
  • mỡ lợn
Động từ
Kinh tế
  • mỡ (lợn, mỡ rán)
  • rán mỡ
Hóa học - Vật liệu
  • mỡ lợn
Thực phẩm
  • mỡ rán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận