Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lamentable
lamentable
/"læməntəbl/
Tính từ
đáng thương, thảm thương, ai oán
đáng tiếc, thảm hại
a
lamentable
performance
of
a
play
:
một buổi diễn kịch thảm hại
Thảo luận
Thảo luận