Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lade
lade
/leid/
Động từ
chất hàng (lên tàu)
to
lade
a
ship
with
cargo
:
chất hàng lên tàu
Kỹ thuật
chất hàng
chất tải
cửa sông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận