Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knee-high
knee-high
/"ni:"hai/
Tính từ
cao đến đầu gối
Thành ngữ
knee-high
to
a
mosquito
(a
grasshopper,
a
duck)
đùa cợt
bé tí, lùn tịt
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận