Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grasshopper
grasshopper
/"gra:s,hɔpə/
Danh từ
động vật
châu chấu
quân sự
tiếng lóng
máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
Chủ đề liên quan
Động vật
Quân sự
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận