Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jut
jut
/dʤʌt/
Danh từ
phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra
Nội động từ
(thường + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra
the
balcony
juts
out
over
the
garden
:
bao lơn nhô ra ngoài vườn
Kỹ thuật
chỗ lồi ra
lồi ra
nhô ra
phần nhô ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận