1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jut

jut

/dʤʌt/
Danh từ
  • phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra
Nội động từ
Kỹ thuật
  • chỗ lồi ra
  • lồi ra
  • nhô ra
  • phần nhô ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận