1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balcony

balcony

/"bælkəni/
Danh từ
  • bao lơn
  • ban công (trong nhà hát)
Kỹ thuật
  • ban công
  • lan can
Xây dựng
  • bancông
  • bao lơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận