1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jointly

jointly

/"dʤɔintli/
Phó từ
Kỹ thuật
  • đồng thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận