Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jointly
jointly
/"dʤɔintli/
Phó từ
cùng, cùng nhau, cùng chung
to
jointly
strive
for
freedom
and
peace
:
cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình
Kỹ thuật
đồng thời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận