jog
/dʤɔg/
Danh từ
- cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ
- cái hích nhẹ (bằng cùi tay)
- bước đi chậm chạp
- nước kiệu chậm ngựa
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
- cái lắc nhẹ
- đẩy
- đẩy nhẹ
- in từng trang
- lắc
- lắc nhẹ
- rung
Hóa học - Vật liệu
- sự dằn
- sự va
Chủ đề liên quan
Thảo luận