1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jog

jog

/dʤɔg/
Danh từ
  • cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ
  • cái hích nhẹ (bằng cùi tay)
  • bước đi chậm chạp
  • nước kiệu chậm ngựa
Động từ
  • lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ
  • hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)
  • nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)
Nội động từ
  • đi lắc lư
  • tiến hành, tiến triển, tiếp tục
  • chạy nước kiệu chậm ngựa
  • đi, lên đường
  • (jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả
Kỹ thuật
  • cái lắc nhẹ
  • đẩy
  • đẩy nhẹ
  • in từng trang
  • lắc
  • lắc nhẹ
  • rung
Hóa học - Vật liệu
  • sự dằn
  • sự va
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận