Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jib
jib
/dʤib/
Danh từ
hàng hải
lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)
kỹ thuật
cần máy trục, cần nhấc
Thành ngữ
the
cut
of
one"s
jib
dáng vẻ bề ngoài
Động từ
hàng hải
trở (buồm)
Nội động từ
đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)
không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)
(jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích
to
jib
at
somebody
:
tỏ ý ghét ai
to
jib
at
something
:
tỏ ý ghê tởm cái gì
Kỹ thuật
cái móc
cần cẩu
cần trục
dầm chìa
xà ngang
Xây dựng
cần trục phụ
rầm kích
tay cần trục
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận