1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jib

jib

/dʤib/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)
  • không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)
  • (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích
Kỹ thuật
  • cái móc
  • cần cẩu
  • cần trục
  • dầm chìa
  • xà ngang
Xây dựng
  • cần trục phụ
  • rầm kích
  • tay cần trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận