1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jealous

jealous

/"dʤeləs/
Tính từ
  • ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
  • hay ghen, ghen tuông
  • bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
  • cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận