1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jarring

jarring

/"dʤɑ:riɳ/
Tính từ
  • chói tai, nghịch tai, làm gai người
  • làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
  • va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp
Kỹ thuật
  • sự dằn
  • sự va đập
Xây dựng
  • sự khoan rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận