1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intake

intake

/"inteik/
Danh từ
  • điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)
  • sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào
  • đương hầm thông hơi (trong mỏ)
  • chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...)
  • đất khai hoang (ở vùng lầy)
Kỹ thuật
  • lỗ hút
  • lỗ rót
  • lượng vào
  • ống bơm
  • sự hút vào
  • sự vào
Điện
  • hồ lấy nước
Hóa học - Vật liệu
  • sự cho thêm vào
Cơ khí - Công trình
  • sự hút nạp
  • sự thu vào
Xây dựng
  • sự lấy nước vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận