intake
/"inteik/
Danh từ
Kỹ thuật
- lỗ hút
- lỗ rót
- lượng vào
- ống bơm
- sự hút vào
- sự vào
Điện
- hồ lấy nước
Hóa học - Vật liệu
- sự cho thêm vào
Cơ khí - Công trình
- sự hút nạp
- sự thu vào
Xây dựng
- sự lấy nước vào
Chủ đề liên quan
Thảo luận