Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insure
insure
/in"ʃuə/
Động từ
bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
đảm bảo, làm cho chắc chắn)
care
insures
one
against
error
:
sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn
Nội động từ
ký hợp đồng bảo hiểm
Kinh tế
bảo hiểm
lập hợp đồng bảo hiểm
nhận bảo hiểm cho
hàng hóa
Kỹ thuật
bảo đảm
bảo hiểm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hàng hóa
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận