1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insure

insure

/in"ʃuə/
Động từ
  • bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
  • đảm bảo, làm cho chắc chắn)
Nội động từ
  • ký hợp đồng bảo hiểm
Kinh tế
  • bảo hiểm
  • lập hợp đồng bảo hiểm
  • nhận bảo hiểm cho hàng hóa
Kỹ thuật
  • bảo đảm
  • bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận