1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inquest

inquest

/"inkwest/
Danh từ
  • cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)
  • cuộc điều tra một vụ chết bất thường (cũng coroner"s inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường
Thành ngữ
Y học
  • điều tra tử vong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận