Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ individuality
individuality
/,indi,vidju"æliti/
Danh từ
tính chất cá nhân
cá nhân
a
man
of
marked
individuality
:
một người có cá tính rõ rệt
cá nhân
(số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân
Anh - Mỹ
quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)
Toán - Tin
tính cá thể
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận