1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indenture

indenture

/in"dentʃə/
Danh từ
  • bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)
  • bản kê khai chính thức
  • (thường số nhiều) bản giao kèo học nghề
  • (như) indention
Động từ
  • ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo
Kinh tế
  • bản giao kèo
  • bản hợp đồng
  • bản kế ước
  • hợp đồng
  • hợp đồng học nghề
  • ràng buộc bằng giao kèo
  • thế ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận